Bảng xếp hạng
| Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
|---|---|---|---|---|
| 401 | Chu Quốc Tuấn | 139,51 | 2 | |
| 402 | Vũ Thị Phương Trang | 0,00 | 0 | |
| 402 | Trịnh Thiên Đức | 0,00 | 0 | |
| 402 | Nguyễn Đức Khuê | 0,00 | 0 | |
| 405 | Đào Thị Yến Nhi | 10,05 | 1 | |
| 406 | Đào Xuân Anh | 0,00 | 0 | |
| 407 | Nghiêm Thiên Bảo Thanh | 10,05 | 1 | |
| 408 | Lê Thị Thanh Phúc | 19,95 | 2 | |
| 409 | Lê Đình Mạnh | 0,00 | 0 | |
| 409 | Trần Văn Sang | 0,00 | 0 | |
| 409 | Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
| 409 | Lê Đức Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 409 | Đinh Văn Nam | 0,00 | 0 | |
| 409 | Trịnh Đức Cương | 0,00 | 0 | |
| 409 | Lê Gia Huy | 0,00 | 0 | |
| 416 | Nguyễn Văn Bắc | 10,05 | 1 | |
| 417 | Phạm Văn Hùng | 165,91 | 5 | |
| 418 | Mai Huy Khang | 149,26 | 3 | |
| 419 | Mai Phương Thảo | 10,05 | 1 | |
| 420 | Nguyễn Anh Thy | 109,95 | 2 | |
| 421 | 0,00 | 0 | ||
| 421 | Nguyễn Thị Lập | 0,00 | 0 | |
| 421 | Trần Văn An | 0,00 | 0 | |
| 421 | Cao Thị Lương | 0,00 | 0 | |
| 421 | Nguyễn Phương Quyên | 0,00 | 0 | |
| 421 | Nguyễn Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 427 | Đặng Minh Lộc | 10,05 | 1 | |
| 428 | Đặng Tùng Dương | 19,95 | 2 | |
| 429 | Hồ Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 429 | Nguyễn Minh Thành | 0,00 | 0 | |
| 429 | Lê Hoàng Nam | 0,00 | 0 | |
| 429 | Trịnh Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
| 429 | Lê Bá Minh Hải | 0,00 | 0 | |
| 429 | La Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 429 | Phạm Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
| 429 | Lê Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
| 429 | Đinh Hữu Hoàng Phúc | 0,00 | 0 | |
| 429 | Đỗ Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
| 429 | Hà Sỹ Thắng | 0,00 | 0 | |
| 429 | Nguyễn Trọng Đức Trung | 0,00 | 0 | |
| 429 | Phạm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 442 | Lê Sỹ Phước | 100,05 | 1 | |
| 443 | Hà Văn Tấn Lộc | 58,11 | 6 | |
| 444 | Nguyễn Hải Lâm | 0,00 | 0 | |
| 445 | Lê Đình Lâm | 27,72 | 2 | |
| 446 | Lê Hữu Mạnh | 79,41 | 3 | |
| 447 | Cao Duy Anh | 40,05 | 1 | |
| 448 | Nguyễn Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
| 448 | Nguyễn Trường Vũ | 0,00 | 0 | |
| 448 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
| 451 | Lê Xuân Lâm | 20,05 | 1 | |
| 452 | Trịnh Duy Linh | 0,00 | 0 | |
| 453 | Đỗ Chí Thanh | 8,50 | 0 | |
| 454 | Hà Thị Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
| 454 | Hoang Thi Nguyet | 0,00 | 0 | |
| 454 | 0,00 | 0 | ||
| 454 | 0,00 | 0 | ||
| 454 | Nguyễn Tiến Mạnh | 0,00 | 0 | |
| 459 | Đặng Trọng Đông | 79,41 | 3 | |
| 460 | Lê Văn Tam | 0,00 | 0 | |
| 460 | Lê Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 460 | Trần Thu Thanh | 0,00 | 0 | |
| 460 | Hoàng Việt Long | 0,00 | 0 | |
| 460 | Trần Hùng Mạnh | 0,00 | 0 | |
| 460 | Nguyễn Hoàng Long | 0,00 | 0 | |
| 460 | Bùi Thanh Huyền | 0,00 | 0 | |
| 460 | Phan Thanh Quyền | 0,00 | 0 | |
| 460 | Trịnh Thị Quỳnh Mai | 0,00 | 0 | |
| 460 | Nguyễn Phương Linh | 0,00 | 0 | |
| 460 | Lê Xuân Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
| 460 | Lê Khả Hoan | 0,00 | 0 | |
| 460 | Lê Ngọc Anh | 0,00 | 0 | |
| 460 | Phạm Cao Quốc An | 0,00 | 0 | |
| 474 | Bùi Xuân Thành | 19,95 | 2 | |
| 475 | Lương Bảo Khôi | 0,00 | 0 | |
| 475 | Vũ Đức Lâm | 0,00 | 0 | |
| 475 | Trương Ngọc Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 475 | Nguyễn Văn Đức Việt | 0,00 | 0 | |
| 475 | Nguyễn Khắc Tuấn Phương | 0,00 | 0 | |
| 475 | Trần Trung Đức | 0,00 | 0 | |
| 475 | Lê Anh Đức | 0,00 | 0 | |
| 475 | Phạm Thị Như | 0,00 | 0 | |
| 475 | Lê Trung Đức | 0,00 | 0 | |
| 475 | Tống Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
| 475 | Nguyễn Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
| 486 | Nguyễn Phú Liêm | 64,06 | 6 | |
| 487 | Nguyễn Đăng Tùng | 0,00 | 0 | |
| 488 | Phạm Công Dương | 157,78 | 10 | |
| 489 | Cao Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
| 489 | Lê Trọng Hiệp | 0,00 | 0 | |
| 489 | Nguyễn Xuân Linh | 0,00 | 0 | |
| 489 | Nguyễn Sỹ Phong | 0,00 | 0 | |
| 489 | Cao Gia Phú | 0,00 | 0 | |
| 489 | Trịnh Văn Đông | 0,00 | 0 | |
| 495 | Nguyễn Văn Tâm Nguyên | 3,00 | 0 | |
| 496 | Lê Đức Long | 10,05 | 1 | |
| 497 | Đinh Xuân Chiến | 0,00 | 0 | |
| 497 | Nguyễn Văn Quang Huy | 0,00 | 0 | |
| 497 | Đỗ Thị Hà Linh | 0,00 | 0 | |
| 497 | Lê Phú Giang | 0,00 | 0 |