| Số TT | Mã trường | Tên trường | Xã, phường |
Chọn | 1 | 38380501 | THCS Minh Khai- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 2 | 38380502 | THCS Đông Cương- phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng |
Chọn | 3 | 38380503 | THCS Quảng Thành- phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú |
Chọn | 4 | 38380504 | THCS Quảng Hưng- phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú |
Chọn | 5 | 38380505 | THCS Lý Tự Trọng- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 6 | 38380506 | THCS Trần Mai Ninh- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 7 | 38380507 | THCS Đông Hải- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 8 | 38380508 | THCS Đông Hương- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 9 | 38380509 | THCS Hàm Rồng- phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng |
Chọn | 10 | 38380510 | THCS Nam Ngạn- phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng |
Chọn | 11 | 38380511 | THCS Đông Thọ- phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng |
Chọn | 12 | 38380512 | THCS Cù Chính Lan- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 13 | 38380513 | THCS Điện Biên- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 14 | 38380514 | THCS Tân Sơn- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
Chọn | 15 | 38380515 | THCS Trần Phú- phường Hạc Thành | Phường Hạc Thành |
|