THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THCS (Nhất <=> 0; Nhì <=> 0; Ba <=> 0; Khuyến khích <=> 0 điểm)
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THPT (Nhất <=> 10; Nhì <=> 8; Ba <=> 6; Khuyến khích <=> 4 điểm)
|
| | Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
| Chọn | 38014812 | Phòng VHXH phường Bỉm Sơn | 0 |
| Chọn | 38016609 | Phòng VHXH phường Đào Duy Từ | 0 |
| Chọn | 38016417 | Phòng VHXH phường Đông Quang | 0 |
| Chọn | 38016378 | Phòng VHXH phường Đông Sơn | 0 |
| Chọn | 38015853 | Phòng VHXH phường Đông Tiến | 0 |
| Chọn | 38014797 | Phòng VHXH phường Hạc Thành | 0 |
| Chọn | 38016645 | Phòng VHXH phường Hải Bình | 0 |
| Chọn | 38016597 | Phòng VHXH phường Hải Lĩnh | 0 |
| Chọn | 38014758 | Phòng VHXH phường Hàm Rồng | 0 |
| Chọn | 38016516 | Phòng VHXH phường Nam Sầm Sơn | 0 |
|
|
| | Mã | Tên trường | T.Điểm |
| Chọn | 38000701 | THPT chuyên Lam Sơn | 744 |
| Chọn | 38000702 | THPT Hàm Rồng | 386 |
| Chọn | 38000731 | THPT Hậu Lộc I | 348 |
| Chọn | 38000721 | THPT Nông Cống 1 | 348 |
| Chọn | 38000728 | THPT Lê Lợi | 330 |
| Chọn | 38000710 | THPT Quảng Xương 1 | 312 |
| Chọn | 38000703 | THPT Đào Duy Từ | 302 |
| Chọn | 38000706 | THPT Lương Đắc Bằng | 298 |
| Chọn | 38000718 | THPT Yên Định 1 | 298 |
| Chọn | 38000741 | THPT Triệu Sơn 3 | 288 |
|
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI GDTX-DN (Nhất <=> 10; Nhì <=> 8; Ba <=> 6; Khuyến khích <=> 4 điểm)
|
THÔNG BÁO CHUNG - Hạn cập nhật hồ sơ dự thi đến: 17:30 27/11/2025 - Thời điểm tra cứu SBD, phòng thi từ: 07:00 12/12/2025 - Thời điểm tra cứu kết quả thi từ: 12:00 26/12/2025 - Thời điểm hoàn thành phúc khảo: 12:00 06/01/2026 Chú ý: - Mốc thời gian có thể thay đổi theo tình hình thực tế của công tác tổ chức. Hãy truy cập hệ thống thường xuyên để cập nhật thông tin. - Số liệu thống kê căn cứ vào kết quả tính toán đến các mốc thời gian quy định, và chỉ mang tính tham khảo. Kết quả chính thức được thông báo bằng văn bản đến các đơn vị.
|
| | Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
| Chọn | 38000924 | GDNN-GDTX Triệu Sơn | 138 |
| Chọn | 38000926 | GDNN-GDTX Nông Cống | 100 |
| Chọn | 38000918 | GDNN-GDTX Yên Định | 82 |
| Chọn | 38000919 | GDNN-GDTX Thọ Xuân | 80 |
| Chọn | 38000922 | GDNN-GDTX Hoằng Hoá | 76 |
| Chọn | 38000925 | GDNN-GDTX Quảng Xương | 68 |
| Chọn | 38000914 | GDNN-GDTX Như Thanh | 66 |
| Chọn | 38000927 | GDNN-GDTX Nghi Sơn | 64 |
| Chọn | 38000920 | GDNN-GDTX Hậu Lộc | 52 |
| Chọn | 38000911 | GDNN-GDTX Ngọc Lặc | 52 |
|
|