THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THCS (Nhất <=> 10; Nhì <=> 8; Ba <=> 6; Khuyến khích <=> 4 điểm)
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THPT (Nhất <=> 10; Nhì <=> 8; Ba <=> 6; Khuyến khích <=> 4 điểm)
|
| Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
Chọn | 38014797 | Phòng VHXH phường Hạc Thành | 234 |
Chọn | 38016438 | Phòng VHXH xã Lưu Vệ | 228 |
Chọn | 38016531 | Phòng VHXH phường Sầm Sơn | 200 |
Chọn | 38016012 | Phòng VHXH xã Hậu Lộc | 186 |
Chọn | 38016279 | Phòng VHXH xã Nông Cống | 168 |
Chọn | 38015865 | Phòng VHXH xã Hoằng Hóa | 164 |
Chọn | 38015499 | Phòng VHXH xã Thọ Xuân | 162 |
Chọn | 38014812 | Phòng VHXH phường Bỉm Sơn | 136 |
Chọn | 38015127 | Phòng VHXH xã Cẩm Thủy | 120 |
Chọn | 38015664 | Phòng VHXH xã Triệu Sơn | 116 |
|
|
| Mã | Tên trường | T.Điểm |
Chọn | 38000701 | THPT chuyên Lam Sơn | 708 |
Chọn | 38000721 | THPT Nông Cống 1 | 368 |
Chọn | 38000703 | THPT Đào Duy Từ | 318 |
Chọn | 38000728 | THPT Lê Lợi | 310 |
Chọn | 38000741 | THPT Triệu Sơn 3 | 308 |
Chọn | 38000702 | THPT Hàm Rồng | 296 |
Chọn | 38000710 | THPT Quảng Xương 1 | 294 |
Chọn | 38000739 | THPT Triệu Sơn 1 | 286 |
Chọn | 38000718 | THPT Yên Định 1 | 274 |
Chọn | 38000756 | THPT Thạch Thành 1 | 272 |
|
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI GDTX-DN (Nhất <=> 10; Nhì <=> 8; Ba <=> 6; Khuyến khích <=> 4 điểm)
|
THÔNG BÁO CHUNG - Hạn cập nhật hồ sơ dự thi đến: 17:30 24/11/2024 - Thời điểm tra cứu SBD, phòng thi từ: 07:00 09/12/2024 - Thời điểm tra cứu kết quả thi từ: 12:00 20/12/2024 - Thời điểm hoàn thành phúc khảo: 12:00 20/12/2024 Chú ý: - Mốc thời gian có thể thay đổi theo tình hình thực tế của công tác tổ chức. Hãy truy cập hệ thống thường xuyên để cập nhật thông tin. - Số liệu thống kê căn cứ vào kết quả tính toán đến các mốc thời gian quy định, và chỉ mang tính tham khảo. Kết quả chính thức được thông báo bằng văn bản đến các đơn vị.
|
| Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
Chọn | 38000924 | GDNN-GDTX Triệu Sơn | 128 |
Chọn | 38000918 | GDNN-GDTX Yên Định | 104 |
Chọn | 38000922 | GDNN-GDTX Hoằng Hoá | 80 |
Chọn | 38000919 | GDNN-GDTX Thọ Xuân | 78 |
Chọn | 38000925 | GDNN-GDTX Quảng Xương | 72 |
Chọn | 38000926 | GDNN-GDTX Nông Cống | 48 |
Chọn | 38000911 | GDNN-GDTX Ngọc Lặc | 44 |
Chọn | 38000914 | GDNN-GDTX Như Thanh | 44 |
Chọn | 38000927 | GDNN-GDTX Nghi Sơn | 38 |
Chọn | 38000916 | GDNN-GDTX Hà Trung | 34 |
|
|