THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THCS (Nhất <=> 1; Nhì <=> 1; Ba <=> 1; Khuyến khích <=> 1 điểm)
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI THPT (Nhất <=> 1; Nhì <=> 1; Ba <=> 1; Khuyến khích <=> 1 điểm)
|
| Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
Chọn | 38014812 | Phòng VHXH phường Bỉm Sơn | 0 |
Chọn | 38016609 | Phòng VHXH phường Đào Duy Từ | 0 |
Chọn | 38016417 | Phòng VHXH phường Đông Quang | 0 |
Chọn | 38016378 | Phòng VHXH phường Đông Sơn | 0 |
Chọn | 38015853 | Phòng VHXH phường Đông Tiến | 0 |
Chọn | 38014797 | Phòng VHXH phường Hạc Thành | 0 |
Chọn | 38016645 | Phòng VHXH phường Hải Bình | 0 |
Chọn | 38016597 | Phòng VHXH phường Hải Lĩnh | 0 |
Chọn | 38014758 | Phòng VHXH phường Hàm Rồng | 0 |
Chọn | 38016516 | Phòng VHXH phường Nam Sầm Sơn | 0 |
|
|
| Mã | Tên trường | T.Điểm |
Chọn | 38000765 | Phổ thông Nguyễn Mộng Tuân | 0 |
Chọn | 38000854 | Phổ thông Triệu Sơn | 0 |
Chọn | 38380426 | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | 0 |
Chọn | 38380429 | TH, THCS&THPT Fansipan | 0 |
Chọn | 38004005 | TH, THCS&THPT FPT | 0 |
Chọn | 38004002 | TH, THCS&THPT Hồng Đức | 0 |
Chọn | 38380522 | TH, THCS&THPT Nobel | 0 |
Chọn | 38004003 | TH, THCS&THPT Nobel School II | 0 |
Chọn | 38004004 | TH, THCS&THPT Nobel School III | 0 |
Chọn | 38380002 | TH, THCS&THPT Nobel School V | 0 |
|
|
THỐNG KÊ ĐIỂM GIẢI KHỐI GDTX-DN (Nhất <=> 1; Nhì <=> 1; Ba <=> 1; Khuyến khích <=> 1 điểm)
|
THÔNG BÁO CHUNG - Hạn cập nhật hồ sơ dự thi đến: 17:30 30/11/2024 - Thời điểm tra cứu SBD, phòng thi từ: 07:00 09/12/2024 - Thời điểm tra cứu kết quả thi từ: 12:00 20/12/2024 - Thời điểm hoàn thành phúc khảo: 12:00 20/12/2024 Chú ý: - Mốc thời gian có thể thay đổi theo tình hình thực tế của công tác tổ chức. Hãy truy cập hệ thống thường xuyên để cập nhật thông tin. - Số liệu thống kê căn cứ vào kết quả tính toán đến các mốc thời gian quy định, và chỉ mang tính tham khảo. Kết quả chính thức được thông báo bằng văn bản đến các đơn vị.
|
| Mã | Tên đơn vị | T.Điểm |
Chọn | 38005001 | CĐ Bách Khoa Việt Nam | 0 |
Chọn | 38000931 | CĐ Công nghiệp Thanh Hóa | 0 |
Chọn | 38000938 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công Thương | 0 |
Chọn | 38000939 | CĐ nghề Nghi Sơn | 0 |
Chọn | 38005004 | CĐ Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng | 0 |
Chọn | 38000936 | CĐ Nông nghiệp Thanh Hóa | 0 |
Chọn | 38000907 | GDNN-GDTX Bá Thước | 0 |
Chọn | 38000908 | GDNN-GDTX Cẩm Thủy | 0 |
Chọn | 38000916 | GDNN-GDTX Hà Trung | 0 |
Chọn | 38000920 | GDNN-GDTX Hậu Lộc | 0 |
|
|