THỜI GIAN CẬP NHẬT BÁO CÁO
|
|
DANH SÁCH TRƯỜNG TRỰC THUỘC
|
1. Các trường cập nhật:
|
Từ 11:25 16/12/2022 đến 23:00 16/01/2023 0pan>
|
2. Các đơn vị cập nhật:
|
Từ 11:25 17/01/2023 đến 23:00 21/01/2023 0pan>
|
Chú ý: Thời gian cập nhật báo cáo có thể thay đổi theo thực tế yêu cầu.
|
|
|
| Số TT | Mã trường | Tên trường | Thời điểm cập nhật |
Chọn | 1 | 38000E66 | THPT DTNT Ngọc Lặc | 10:24:57 22/12/2022 |
Chọn | 2 | 38000E65 | THCS&THPT Như Xuân | 08:57:07 21/12/2022 |
Chọn | 3 | 38000E64 | THCS&THPT Như Thanh | 10:29:36 31/12/2022 |
Chọn | 4 | 38000E63 | THPT Thường Xuân 3 | 15:50:25 04/01/2023 |
Chọn | 5 | 38000E62 | THCS&THPT Quan Hóa | 15:54:19 26/12/2022 |
Chọn | 6 | 38000E60 | THPT Dân tộc Nội trú tỉnh | 15:20:43 26/12/2022 |
Chọn | 7 | 38000929 | Trung tâm GDTX tỉnh Thanh Hóa | 07:55:15 26/12/2022 |
Chọn | 8 | 38000855 | THPT Hoằng Hóa | 13:06:10 29/12/2022 |
Chọn | 9 | 38000853 | THPT Lý Thường Kiệt | 09:48:17 06/01/2023 |
Chọn | 10 | 38000851 | THPT Trường Thi | 10:50:08 21/12/2022 |
Chọn | 11 | 38000847 | THCS&THPT Quan Sơn | 09:58:00 29/12/2022 |
Chọn | 12 | 38000801 | THCS&THPT Nghi Sơn | 09:06:30 21/12/2022 |
Chọn | 13 | 38000796 | THPT Như Xuân 2 | 10:28:35 20/12/2022 |
Chọn | 14 | 38000795 | THPT Thạch Thành 4 | 21:45:29 27/12/2022 |
Chọn | 15 | 38000794 | THCS và THPT Bá Thước | 16:05:03 31/12/2022 |
|
|
DANH SÁCH ĐƠN VỊ
|
| Số TT | Mã đơn vị | Tên đơn vị | Thời điểm cập nhật |
Chọn | 1 | 38386000 | PGD-ĐT Bá Thước | |
Chọn | 2 | 38381000 | PGD-ĐT Bỉm Sơn | |
Chọn | 3 | 38390000 | PGD-ĐT Cẩm Thuỷ | |
Chọn | 4 | 38405000 | PGD-ĐT Đông Sơn | |
Chọn | 5 | 38392000 | PGD-ĐT Hà Trung | |
Chọn | 6 | 38400000 | PGD-ĐT Hậu Lộc | |
Chọn | 7 | 38399000 | PGD-ĐT Hoằng Hoá | |
Chọn | 8 | 38388000 | PGD-ĐT Lang chánh | |
Chọn | 9 | 38384000 | PGD-ĐT Mường Lát | |
Chọn | 10 | 38401000 | PGD-ĐT Nga Sơn | |
Chọn | 11 | 38407000 | PGD-ĐT Nghi Sơn | |
Chọn | 12 | 38389000 | PGD-ĐT Ngọc Lặc | |
|
|